Đọc nhanh: 宫斗 (cung đẩu). Ý nghĩa là: cung đấu. Ví dụ : - 我喜欢看宫斗剧 tôi thích xem phim cung đấu
宫斗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung đấu
宫斗:斗智斗勇斗谋斗心计
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫斗
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
斗›