xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: nôn khan; nôn oẹ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nôn khan; nôn oẹ

干呕,不作呕而吐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一ノフ
    • Thương hiệt:RBUU (口月山山)
    • Bảng mã:U+54EF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp