Đọc nhanh: 宰予昼寝 (tể dữ trú tẩm). Ý nghĩa là: Zai Yu ngủ ngày (thành ngữ); đề cập đến câu chuyện trong Analects of the Khổng Tử nhắc lại một cách cay đắng với học trò của mình vì đã ngủ trong giờ giảng.
宰予昼寝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zai Yu ngủ ngày (thành ngữ); đề cập đến câu chuyện trong Analects of the Khổng Tử nhắc lại một cách cay đắng với học trò của mình vì đã ngủ trong giờ giảng
Zai Yu sleeps by day (idiom); refers to story in Analects of Confucius remonstrating bitterly with his student for sleeping during lectures
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宰予昼寝
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 他 对 她 的 工作 给予 赞美
- Anh ấy khen ngợi công việc của cô ấy.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 他 宁可 赠予 朋友 也 不 给 家里人
- Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.
- 他 宰管 着 这个 部门
- Trong công ty này do anh ấy chủ quản.
- 他 平时 不 努力 临近 考试 了 才 废寝忘食 地赶 功课
- anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
予›
宰›
寝›
昼›