Đọc nhanh: 宫崎吾朗 (cung khi ngô lãng). Ý nghĩa là: Miyazaki Gorō (1967-), đạo diễn phim Nhật Bản.
宫崎吾朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miyazaki Gorō (1967-), đạo diễn phim Nhật Bản
Miyazaki Gorō (1967-), Japanese film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫崎吾朗
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 他 站 起来 大声 朗读
- Anh ấy đứng lên và đọc to.
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
- 他 觉得 天地 是 那么 广阔 , 心里 是 那么 豁朗
- anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吾›
宫›
崎›
朗›