Đọc nhanh: 宣武门 (tuyên vũ môn). Ý nghĩa là: Xuanwumen, Bắc Kinh.
✪ 1. Xuanwumen, Bắc Kinh
Xuanwumen, Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣武门
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 武侠小说 中 的 门派
- môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
武›
门›