Đọc nhanh: 宫崎骏 (cung khi tuấn). Ý nghĩa là: Miyazaki Hayao (1941-), đạo diễn người Nhật.
宫崎骏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miyazaki Hayao (1941-), đạo diễn người Nhật
Miyazaki Hayao (1941-), Japanese director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫崎骏
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
崎›
骏›