Đọc nhanh: 宣传战 (tuyên truyền chiến). Ý nghĩa là: chiến tranh tuyên truyền.
宣传战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến tranh tuyên truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传战
- 全开 宣传画
- cả một trang tranh tuyên truyền.
- 全国 农业 展览会 是 宣传 先进经验 的 讲坛
- triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 他们 向 敌人 宣战
- Họ tuyên chiến với kẻ thù.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
- 她 负责 宣传 公司 的 品牌
- Cô ấy phụ trách quảng bá thương hiệu của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
宣›
战›