Đọc nhanh: 客西马尼园 (khách tây mã ni viên). Ý nghĩa là: Vườn Ghết-sê-ma-nê.
✪ 1. Vườn Ghết-sê-ma-nê
Garden of Gethsemane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客西马尼园
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 公园 挤满 了 游客
- Công viên đầy khách du lịch.
- 公园 的 西边 有个 图书馆
- Phía tây của công viên có một thư viện.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
客›
尼›
西›
马›