Đọc nhanh: 客户应用 (khách hộ ứng dụng). Ý nghĩa là: ứng dụng khách hàng.
客户应用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ứng dụng khách hàng
client application
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户应用
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 这个 应用 保护 用户 的 隐私
- Ứng dụng này bảo vệ sự riêng tư của người dùng.
- 我要 应酬 一下 客户
- Tôi cần tiếp khách một chút.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 这个 设计 被 客户 录用
- Thiết kế này được khách hàng chấp nhận.
- 这个 应用程序 有 很多 活跃 用户
- Ứng dụng này có rất nhiều người dùng tích cực.
- 应该 的 , 不用 客气 !
- Chuyện nên làm mà, không cần khách sáo!
- 她 为 客户服务 非常 用心
- Cô ấy rất tận tâm phục vụ khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
应›
户›
用›