Đọc nhanh: 客户下单 (khách hộ hạ đơn). Ý nghĩa là: Khách hàng xuống đơn.
客户下单 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khách hàng xuống đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户下单
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 我要 应酬 一下 客户
- Tôi cần tiếp khách một chút.
- 订单 已 备注 客户 要求
- Đơn hàng đã chú thích yêu cầu của khách hàng.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 盘点 所有 的 客户 订单
- Liệt kê tất cả các đơn hàng của khách hàng.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
单›
客›
户›