Đọc nhanh: 客战 (khách chiến). Ý nghĩa là: Sân khách.
客战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客战
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
战›