Đọc nhanh: 客家话 (khách gia thoại). Ý nghĩa là: Phương ngữ Hakka, tiếng Khách Gia, tiếng Hẹ.
客家话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương ngữ Hakka, tiếng Khách Gia, tiếng Hẹ
Hakka dialect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客家话
- 他 的 笑话 把 大家 逗笑 了
- Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 人家 早 发话 啦 , 不许 咱再 到 这里 来
- người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.
- 人家 对 你 说话 , 你 怎么 能睬 也 不睬
- người ta nói với anh, sao anh có thể chẳng để ý gì cả vậy?
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
- 他们 一家人 很 好客
- Gia đình họ rất hiếu khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
家›
话›