客家话 kèjiā huà
volume volume

Từ hán việt: 【khách gia thoại】

Đọc nhanh: 客家话 (khách gia thoại). Ý nghĩa là: Phương ngữ Hakka, tiếng Khách Gia, tiếng Hẹ.

Ý Nghĩa của "客家话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

客家话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phương ngữ Hakka, tiếng Khách Gia, tiếng Hẹ

Hakka dialect

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客家话

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua 大家 dàjiā 逗笑 dòuxiào le

    - Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà jiù 大家 dàjiā gěi 镇住 zhènzhù le

    - anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan jiǎng 客套话 kètàohuà

    - Anh ấy không thích nói lời khách sáo.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zǎo 发话 fāhuà la 不许 bùxǔ 咱再 zánzài dào 这里 zhèlǐ lái

    - người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā duì 说话 shuōhuà 怎么 zěnme 能睬 néngcǎi 不睬 bùcǎi

    - người ta nói với anh, sao anh có thể chẳng để ý gì cả vậy?

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén zài 家中 jiāzhōng 燕客 yànkè

    - Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 大家 dàjiā 各说各话 gèshuōgèhuà 对于 duìyú 问题 wèntí de 解决 jiějué 无济于事 wújìyúshì

    - Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一家人 yījiārén hěn 好客 hàokè

    - Gia đình họ rất hiếu khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao