审计师 Shěnjì shī
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm kế sư】

Đọc nhanh: 审计师 (thẩm kế sư). Ý nghĩa là: Auditor Kiểm toán viên.

Ý Nghĩa của "审计师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

审计师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Auditor Kiểm toán viên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审计师

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì jiāng 审议 shěnyì de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.

  • volume volume

    - 审查 shěnchá le 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 选择 xuǎnzé 设计师 shèjìshī 职业 zhíyè

    - Chị gái tôi đã chọn nghề thiết kế.

  • volume volume

    - 建筑师 jiànzhùshī 设计 shèjì le 这座 zhèzuò 大楼 dàlóu

    - Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen néng 审计 shěnjì 一个 yígè 死人 sǐrén ma

    - Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 审视 shěnshì le 整个 zhěnggè 计划 jìhuà

    - Anh ấy xem xét kỹ toàn bộ kế hoạch.

  • volume volume

    - de 结婚 jiéhūn 礼服 lǐfú shì yóu 一位 yīwèi 非常 fēicháng 著名 zhùmíng de 时装 shízhuāng 设计师 shèjìshī 制作 zhìzuò de

    - Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.

  • - 原告方 yuángàofāng de 律师 lǜshī zài 庭审 tíngshěn zhōng 发表 fābiǎo le 开场 kāichǎng 陈述 chénshù

    - Luật sư của bên nguyên đã trình bày phần phát biểu mở đầu tại phiên tòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao