Đọc nhanh: 初级会计 (sơ cấp hội kế). Ý nghĩa là: Junior Accountant Kế toán viên sơ cấp.
初级会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Junior Accountant Kế toán viên sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级会计
- 会商 大计
- bàn bạc kế lớn
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 他 已 由 仓库 调 到 会计室 任职
- Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.
- 他们 在 计划 办 开会
- Họ họp ở phòng kế hoạch.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
初›
级›
计›