Đọc nhanh: 内部审计师协会 (nội bộ thẩm kế sư hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Kiểm Toán Nội Bộ Hoa Kỳ Institute of Internal Auditors.
内部审计师协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Kiểm Toán Nội Bộ Hoa Kỳ Institute of Internal Auditors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部审计师协会
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 计划 部门 还 在 开 早会
- Bộ phận kế hoạch vẫn đang họp sáng.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 你 到 会计 部门 来 做 什么 呢 ?
- Bạn đến bộ phận kế toán để làm gì vậy?
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 部门经理 正在 开会 , 讨论 新 项目 的 计划
- Trưởng phòng đang họp, thảo luận kế hoạch dự án mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
内›
协›
审›
师›
计›
部›