Đọc nhanh: 审美快感 (thẩm mĩ khoái cảm). Ý nghĩa là: niềm vui thẩm mỹ.
审美快感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niềm vui thẩm mỹ
esthetic pleasure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审美快感
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
- 想想 从前 悲惨遭遇 , 更加 感到 今天 生活 的 幸福美满
- nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 审美 能力 需要 长期 的 培养
- Khả năng thẩm mỹ cần được rèn luyện lâu dài.
- 审美 教育 对 学生 很 重要
- Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.
- 听到 好消息 , 我们 都 感到 快慰
- Nghe được tin tốt, chúng tôi đều cảm thấy khuây khỏa.
- 她 的 快乐 感染 了 我们
- Niềm vui của cô ấy lan tỏa đến chúng tôi.
- 他 让 我 感到 很 愉快
- Anh ấy làm tôi thấy rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
快›
感›
美›