Đọc nhanh: 审核流程 (thẩm hạch lưu trình). Ý nghĩa là: lưu trình duyệt đơn.
审核流程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu trình duyệt đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核流程
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
核›
流›
程›