审定 shěndìng
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm định】

Đọc nhanh: 审定 (thẩm định). Ý nghĩa là: thẩm định; xem xét quyết định; duyệt y; xét định. Ví dụ : - 审定生产计划。 xem xét kế hoạch sản xuất.

Ý Nghĩa của "审定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

审定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm định; xem xét quyết định; duyệt y; xét định

审查决定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 审定 shěndìng 生产 shēngchǎn 计划 jìhuà

    - xem xét kế hoạch sản xuất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审定

  • volume volume

    - 计划 jìhuà yào 审详 shěnxiáng 制定 zhìdìng

    - Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - 终审 zhōngshěn 定稿 dìnggǎo hòu 即可 jíkě 发稿 fāgǎo

    - bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi.

  • volume volume

    - 审定 shěndìng 生产 shēngchǎn 计划 jìhuà

    - xem xét kế hoạch sản xuất.

  • volume volume

    - 一定 yídìng de 时间 shíjiān nèi 必须 bìxū 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 科目 kēmù yào 定期 dìngqī 审计 shěnjì

    - Các khoản mục này cần được kiểm toán định kỳ.

  • volume volume

    - de 合理性 hélǐxìng yào yóu de 陪审团 péishěntuán lái 决定 juédìng

    - Tính hợp lý của nó sẽ được xác định bởi một ban giám khảo gồm các đồng nghiệp của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao