shěn
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm】

Đọc nhanh: (thẩm). Ý nghĩa là: thẩm tra; xem xét; kiểm tra, thẩm vấn; xét hỏi; thẩm, biết rõ. Ví dụ : - 他在审这份文件。 Anh ấy đang xem xét tài liệu.. - 公司正在审账目。 Công ty đang kiểm tra sổ sách.. - 警察正在审嫌疑人。 Cảnh sát đang thẩm vấn nghi phạm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm tra; xem xét; kiểm tra

审查

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài shěn 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài shěn 账目 zhàngmù

    - Công ty đang kiểm tra sổ sách.

✪ 2. thẩm vấn; xét hỏi; thẩm

审讯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài shěn 嫌疑人 xiányírén

    - Cảnh sát đang thẩm vấn nghi phạm.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ zài shěn 重要 zhòngyào de 案子 ànzi

    - Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.

✪ 3. biết rõ

知道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 审得 shěndé 这件 zhèjiàn shì

    - Anh ấy biết được việc này.

  • volume volume

    - 审清 shěnqīng le 情况 qíngkuàng

    - Cô ấy biết rõ tình hình.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tường tận; chu đáo; kĩ lưỡng

详细;周密

Ví dụ:
  • volume volume

    - 计划 jìhuà yào 审详 shěnxiáng 制定 zhìdìng

    - Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事需 shìxū 审密 shěnmì 考虑 kǎolǜ

    - Việc này cần được xem xét kỹ càng.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đích thực; quả nhiên; đích xác

的确;果然

Ví dụ:
  • volume volume

    - shěn 没有 méiyǒu cuò

    - Quả nhiên không sai.

  • volume volume

    - shěn 就是 jiùshì 这样 zhèyàng

    - Thật đúng là như thế này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi dài 审讯 shěnxùn

    - Anh ấy bị đưa đi thẩm vấn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù zài 处于 chǔyú 审核 shěnhé zhōng

    - Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.

  • volume volume

    - 审查 shěnchá le 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.

  • volume volume

    - bèi 收审 shōushěn hòu 不得 bùdé 离开 líkāi

    - Sau khi anh ta bị bắt giam không được rời đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遭受 zāoshòu le 公正 gōngzhèng de 审判 shěnpàn

    - Họ phải chịu một phiên tòa bất công

  • volume volume

    - 审视 shěnshì le 一下 yīxià 周围 zhōuwéi de 环境 huánjìng

    - Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao