Đọc nhanh: 实验论 (thực nghiệm luận). Ý nghĩa là: thực nghiệm luận.
实验论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực nghiệm luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验论
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 基于 实验 结果 , 得出 了 结论
- Dựa trên kết quả thí nghiệm, chúng tôi đã rút ra kết luận.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 今天 的 实验 很 成功
- Cuộc thử nghiệm hôm nay rất thành công.
- 他 的 经验 很 充实
- Kinh nghiệm của anh ấy rất phong phú.
- 经过 实验 , 我们 得出 这个 结论
- Thông qua thí nghiệm, chúng tôi rút ra kết luận này.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
论›
验›