Đọc nhanh: 营业线路 (doanh nghiệp tuyến lộ). Ý nghĩa là: đường doanh nghiệp.
营业线路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường doanh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业线路
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
线›
营›
路›