Đọc nhanh: 实验者 (thực nghiệm giả). Ý nghĩa là: người thí nghiệm.
实验者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验者
- 他 缺乏 实际 经验
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm thực tế.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 今天 的 实验 很 成功
- Cuộc thử nghiệm hôm nay rất thành công.
- 他 的 经验 很 充实
- Kinh nghiệm của anh ấy rất phong phú.
- 他们 正在 作 实验
- Họ đang làm thí nghiệm.
- 咬文嚼字 者 爱用 言辞 多于 思想 或 实质 的 人
- Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
者›
验›