Đọc nhanh: 实领数 (thực lĩnh số). Ý nghĩa là: số lãnh thực tế.
实领数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lãnh thực tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实领数
- 开会 的 人 有 多少 , 报个 实数 来
- báo cáo con số thực tế có bao nhiêu người dự họp.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 我 在 领导 项目 的 实施
- Tôi đang chỉ đạo thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
数›
领›