Đọc nhanh: 实时到账 (thực thì đáo trướng). Ý nghĩa là: chuyển tiền nhanh.
实时到账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiền nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实时到账
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
- 要 达到 高级 水平 , 需要 长时间 的 学习 和 实践
- Để đạt được trình độ cao cấp, cần một thời gian dài học tập và thực hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
实›
时›
账›