Đọc nhanh: 实时数据 (thực thì số cứ). Ý nghĩa là: dữ liệu theo thời gian thực.
实时数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dữ liệu theo thời gian thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实时数据
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 处理 数据 时要 谨慎
- Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 这个 数据 是 确实 的
- Dữ liệu này là chính xác.
- 数据 把 事实 揭示 出来 了
- Dữ liệu đã làm rõ sự thật.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
据›
数›
时›