实时数据 shíshí shùjù
volume volume

Từ hán việt: 【thực thì số cứ】

Đọc nhanh: 实时数据 (thực thì số cứ). Ý nghĩa là: dữ liệu theo thời gian thực.

Ý Nghĩa của "实时数据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实时数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dữ liệu theo thời gian thực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实时数据

  • volume volume

    - 数据库 shùjùkù zhōng 包含 bāohán yǒu 某个 mǒugè 实体 shítǐ 信息 xìnxī de duàn

    - Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 三合一 sānhéyī wǎng de 一种 yīzhǒng 实现 shíxiàn 方案 fāngàn

    - Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một

  • volume volume

    - 祈求 qíqiú 实现 shíxiàn 愿望 yuànwàng shí méi 闭上眼睛 bìshangyǎnjing 所以 suǒyǐ 不算数 bùsuànshù

    - Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 数据 shùjù 时要 shíyào 谨慎 jǐnshèn

    - Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 核实 héshí 数据 shùjù

    - Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 数据 shùjù shì 确实 quèshí de

    - Dữ liệu này là chính xác.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 事实 shìshí 揭示 jiēshì 出来 chūlái le

    - Dữ liệu đã làm rõ sự thật.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào le yuán 数据 shùjù

    - Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao