Đọc nhanh: 实拍图 (thực phách đồ). Ý nghĩa là: ảnh thật.
实拍图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh thật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实拍图
- 此种 苍蝇拍 很 实用
- Loại vỉ đập ruồi này rất thiết thực.
- 这部 影片 拍 得 比较 真实
- Bộ phim quay khá chân thực.
- 比照 着 实物 绘图
- đối chiếu vật thực để vẽ hình
- 他 试图 逃避现实
- Anh ấy cố gắng trốn tránh thực tế.
- 他 的 宏图 实现 了
- Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 我们 要 实现 这个 宏图
- Chúng ta cần thực hiện kế hoạch lớn này.
- 她 看穿 了 他 的 真实 意图
- Cô ấy nhìn thấu được ý định thật sự của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
实›
拍›