实拍图 shí pāi tú
volume volume

Từ hán việt: 【thực phách đồ】

Đọc nhanh: 实拍图 (thực phách đồ). Ý nghĩa là: ảnh thật.

Ý Nghĩa của "实拍图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实拍图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ảnh thật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实拍图

  • volume volume

    - 此种 cǐzhǒng 苍蝇拍 cāngyingpāi hěn 实用 shíyòng

    - Loại vỉ đập ruồi này rất thiết thực.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān pāi 比较 bǐjiào 真实 zhēnshí

    - Bộ phim quay khá chân thực.

  • volume volume

    - 比照 bǐzhào zhe 实物 shíwù 绘图 huìtú

    - đối chiếu vật thực để vẽ hình

  • volume volume

    - 试图 shìtú 逃避现实 táobìxiànshí

    - Anh ấy cố gắng trốn tránh thực tế.

  • volume volume

    - de 宏图 hóngtú 实现 shíxiàn le

    - Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.

  • volume volume

    - xīn 拍摄 pāishè de 电影 diànyǐng 确实 quèshí 受到 shòudào 评论家 pínglùnjiā 严厉 yánlì de 批评 pīpíng

    - Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 实现 shíxiàn 这个 zhègè 宏图 hóngtú

    - Chúng ta cần thực hiện kế hoạch lớn này.

  • volume volume

    - 看穿 kànchuān le de 真实 zhēnshí 意图 yìtú

    - Cô ấy nhìn thấu được ý định thật sự của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao