Đọc nhanh: 句句属实 (câu câu thuộc thực). Ý nghĩa là: Câu nào cũng là thật. Ví dụ : - 我说的话,句句属实。 Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
句句属实 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu nào cũng là thật
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句句属实
- 他 不 太 了解 句读 的 用法
- Anh ấy không hiểu rõ cách ngắt câu.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 你 听到 了 几句 实话 ?
- Bạn đã nghe bao nhiêu câu sự thật?
- 我 只 听到 一句 实话
- Tôi chỉ nghe được một câu nói thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
实›
属›