句句属实 jù jù shǔshí
volume volume

Từ hán việt: 【câu câu thuộc thực】

Đọc nhanh: 句句属实 (câu câu thuộc thực). Ý nghĩa là: Câu nào cũng là thật. Ví dụ : - 我说的话句句属实。 Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.

Ý Nghĩa của "句句属实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

句句属实 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Câu nào cũng là thật

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 句句 jùjù 属实 shǔshí

    - Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句句属实

  • volume volume

    - tài 了解 liǎojiě 句读 jùdòu de 用法 yòngfǎ

    - Anh ấy không hiểu rõ cách ngắt câu.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 词句 cíjù 朴实无华 pǔshíwúhuá zhòng 藻饰 zǎoshì

    - câu chữ giản dị, không trau chuốt.

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 调查 diàochá 属实 shǔshí

    - đã điều tra đúng với sự thật.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 句句 jùjù 属实 shǔshí

    - Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào le 几句 jǐjù 实话 shíhuà

    - Bạn đã nghe bao nhiêu câu sự thật?

  • volume volume

    - zhǐ 听到 tīngdào 一句 yījù 实话 shíhuà

    - Tôi chỉ nghe được một câu nói thật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao