Đọc nhanh: 实岁 (thực tuế). Ý nghĩa là: phương pháp tính tuổi của một người theo năm kể từ khi sinh ra, xem thêm 虛歲 | 虚岁, xem thêm 足歲 | 足岁.
实岁 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp tính tuổi của một người theo năm kể từ khi sinh ra
method of calculating a person's age in years from birth
✪ 2. xem thêm 虛歲 | 虚岁
see also 虛歲|虚岁 [xū suì]
✪ 3. xem thêm 足歲 | 足岁
see also 足歲|足岁 [zú suì]
✪ 4. tuổi thật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实岁
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 这 孩子 叫 名 十岁 , 其实 还 不到 九岁
- đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
岁›