Đọc nhanh: 宝鸡市 (bảo kê thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Baoji ở Thiểm Tây, được gọi là Chencang 陳倉 | 陈仓 vào thời cổ đại.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Baoji ở Thiểm Tây
Baoji prefecture-level city in Shaanxi
✪ 2. được gọi là Chencang 陳倉 | 陈仓 vào thời cổ đại
called Chencang 陳倉|陈仓 [Chén cāng] in ancient times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝鸡市
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
市›
鸡›