Đọc nhanh: 实分析 (thực phân tích). Ý nghĩa là: phép tính của các biến số thực, phân tích thực tế.
实分析 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phép tính của các biến số thực
calculus of real variables
✪ 2. phân tích thực tế
real analysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实分析
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他 理智 地 分析 了 问题
- Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 只 把 事实 罗列 出来 是 不行 的 还要 加以分析
- Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
实›
析›