Đọc nhanh: 宝货 (bảo hoá). Ý nghĩa là: vật quý giá, kho báu.
宝货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vật quý giá
precious object
✪ 2. kho báu
treasure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
货›