Đọc nhanh: 宝蓝色 (bảo lam sắc). Ý nghĩa là: Màu lam sang.
宝蓝色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu lam sang
宝蓝色是蓝色的一种,纯净蓝宝石的颜色,鲜亮的蓝色,又称宝蓝色。在色谱中算是纯蓝,色调十分纯净,带有珠光光泽,因此算珠光色系的一种,属于冷色调。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝蓝色
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 我 喜欢 所有 颜色 , 尤其 蓝色
- Tôi yêu tất cả các màu sắc, đặc biệt là màu xanh.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
色›
蓝›