Đọc nhanh: 深褐色 (thâm hạt sắc). Ý nghĩa là: Màu nâu đậm.
深褐色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu nâu đậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深褐色
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 深色 衣服 比 浅色 衣服 要 耐脏 一些
- Quần áo tối màu có khả năng chống bám bẩn tốt hơn quần áo sáng màu.
- 我 最 喜欢 一种 深红色 的 秋菊
- Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
色›
褐›