深褐色 shēn hésè
volume volume

Từ hán việt: 【thâm hạt sắc】

Đọc nhanh: 深褐色 (thâm hạt sắc). Ý nghĩa là: Màu nâu đậm.

Ý Nghĩa của "深褐色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

深褐色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màu nâu đậm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深褐色

  • volume volume

    - 这头 zhètóu máo chéng 灰褐色 huīhèsè

    - Con lừa này lông có màu xám nâu.

  • volume volume

    - fèi 糖蜜 tángmì 提炼 tíliàn 粗糖 cūtáng 过程 guòchéng zhōng 产生 chǎnshēng de 颜色 yánsè cóng 淡到 dàndào 深褐色 shēnhèsè de 一种 yīzhǒng 粘性 niánxìng 糖桨 tángjiǎng

    - Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi chéng 深蓝色 shēnlánsè

    - Biển hiện lên màu xanh đậm.

  • volume volume

    - 夜色 yèsè 如浓稠 rúnóngchóu de 墨砚 mòyàn 深沉 shēnchén 得化 déhuà 不开 bùkāi

    - Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 小草 xiǎocǎo 变成 biànchéng 深绿色 shēnlǜsè le

    - Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 长着 zhǎngzhe 黄褐色 huánghèsè 棕毛 zōngmáo

    - Sư tử có lông màu nâu vàng.

  • volume volume

    - 深色 shēnsè 衣服 yīfú 浅色 qiǎnsè 衣服 yīfú yào 耐脏 nàizàng 一些 yīxiē

    - Quần áo tối màu có khả năng chống bám bẩn tốt hơn quần áo sáng màu.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 一种 yīzhǒng 深红色 shēnhóngsè de 秋菊 qiūjú

    - Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao