Đọc nhanh: 宝齐莱表 (bảo tề lai biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ carl f bucherer.
宝齐莱表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ carl f bucherer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝齐莱表
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 校长 表扬 男同学 服装 整齐
- Hiệu trưởng khen ngợi nam sinh mặc đồ gọn gàng.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
莱›
表›
齐›