Đọc nhanh: 宝盖草 (bảo cái thảo). Ý nghĩa là: henbit deadnettle (Lamium amplexicaule).
宝盖草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. henbit deadnettle (Lamium amplexicaule)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝盖草
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 碧草 覆盖 了 整个 山坡
- Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 把 草木灰 铺盖 在 苗 床上
- rắc tro lên ruộng mạ.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
盖›
草›