Đọc nhanh: 穴宝盖 (huyệt bảo cái). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "穴 "..
穴宝盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "穴 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穴宝盖
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
盖›
穴›