Đọc nhanh: 平宝盖 (bình bảo cái). Ý nghĩa là: tên của căn "phủ" bằng chữ Hán (Khang Hy căn 14), xem thêm 冖 [mì].
平宝盖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của căn "phủ" bằng chữ Hán (Khang Hy căn 14)
name of"cover" radical in Chinese characters (Kangxi radical 14)
✪ 2. xem thêm 冖 [mì]
see also 冖 [mì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平宝盖
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
平›
盖›