Đọc nhanh: 宝应县 (bảo ứng huyện). Ý nghĩa là: Quận Baoying ở Dương Châu 揚州 | 扬州 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Baoying ở Dương Châu 揚州 | 扬州 , Giang Tô
Baoying county in Yangzhou 揚州|扬州 [Yáng zhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝应县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 学习 关于 因果报应 的 宝贵 一课
- Học một bài học quý giá về nghiệp
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宝›
应›