Đọc nhanh: 宝清县 (bảo thanh huyện). Ý nghĩa là: Quận Bảo Khánh ở Shuangyashan 雙鴨山 | 双鸭山 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Bảo Khánh ở Shuangyashan 雙鴨山 | 双鸭山 , Hắc Long Giang
Baoqing county in Shuangyashan 雙鴨山|双鸭山 [Shuāng yā shān], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝清县
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 宝宝 降 生于 清晨
- Em bé được sinh ra vào sáng sớm.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宝›
清›