Đọc nhanh: 宝妈 (bảo ma). Ý nghĩa là: một người mẹ (mẹ của một đứa trẻ).
宝妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người mẹ (mẹ của một đứa trẻ)
a mom (mother of a young child)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝妈
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 妈妈 轻轻 卧下 宝宝
- Mẹ nhẹ nhàng đặt bé xuống.
- 妈妈 在 给 宝宝 喂奶
- Mẹ đang cho em bé bú.
- 宝宝 在 妈妈 怀里 睡着 了
- Bé con ngủ thiếp đi trong lòng mẹ.
- 宝宝 靠 在 妈妈 的 胸部 睡着 了
- Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.
- 宝宝 摔倒 了 , 妈妈 赶忙 把 他 搊 过来
- Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
宝›