妈宝 mā bǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ma bảo】

Đọc nhanh: 妈宝 (ma bảo). Ý nghĩa là: con trai của mẹ. Ví dụ : - 我就是个妈宝 Tôi là con trai của mẹ khổng lồ.

Ý Nghĩa của "妈宝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妈宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con trai của mẹ

mama's boy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就是 jiùshì 妈宝 mābǎo

    - Tôi là con trai của mẹ khổng lồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈宝

  • volume volume

    - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei shì 妈妈 māma de 宝贝 bǎobèi

    - Em gái là cục cưng của mẹ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 轻轻 qīngqīng 卧下 wòxià 宝宝 bǎobǎo

    - Mẹ nhẹ nhàng đặt bé xuống.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài gěi 宝宝 bǎobǎo 喂奶 wèinǎi

    - Mẹ đang cho em bé bú.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo zài 妈妈 māma 怀里 huáilǐ 睡着 shuìzháo le

    - Bé con ngủ thiếp đi trong lòng mẹ.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo kào zài 妈妈 māma de 胸部 xiōngbù 睡着 shuìzháo le

    - Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo 摔倒 shuāidǎo le 妈妈 māma 赶忙 gǎnmáng chōu 过来 guòlái

    - Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 爸爸妈妈 bàbamāma ài

    - Bé cưng, bố mẹ yêu con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao