Đọc nhanh: 宝爸 (bảo ba). Ý nghĩa là: một người cha (cha của một đứa trẻ).
宝爸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người cha (cha của một đứa trẻ)
a dad (father of a young child)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝爸
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 爸爸 给 宝宝 洗澡
- Bố tắm cho em bé.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
- 他们 会 抓走 爸爸
- Họ sẽ bắt bố.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
爸›