Đọc nhanh: 宝安 (bảo an). Ý nghĩa là: Quận Bảo An của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Bảo An của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông
Bao'an district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝安
- 晚安 宝宝 !
- Ngủ ngon nhé cục cưng!
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 宝宝 安静 地 睡眠
- Em bé ngủ yên bình.
- 宝宝 安静 地 睡着 了
- Đứa bé chìm vào giấc ngủ yên bình.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
宝›