Đọc nhanh: 宜阳县 (nghi dương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yiyang ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam.
✪ 1. Hạt Yiyang ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam
Yiyang county in Luoyang 洛陽|洛阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜阳县
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 秋天 的 阳光 很 宜人
- Ánh nắng mùa thu rất dễ chịu.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宜›
阳›