定语 dìngyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【định ngữ】

Đọc nhanh: 定语 (định ngữ). Ý nghĩa là: định ngữ.

Ý Nghĩa của "定语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. định ngữ

名词前边的表示领属、性质、数量等等的修饰成分名词、代词、形容词、数量词等都可以做定语例如'国家机关'的'国家' (领属) ,'新气象'的'新' (性质) ,'三架飞机'的'三架' (数量)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定语

  • volume volume

    - 一定不易 yídìngbùyì

    - đã định thì không thay đổi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 下定义 xiàdìngyì 这些 zhèxiē 术语 shùyǔ

    - Chúng ta phải đưa ra định nghĩa các thuật ngữ này.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - rén 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ 一定 yídìng 大智大勇 dàzhìdàyǒng 谈笑风生 tánxiàofēngshēng 一定 yídìng shì 严肃 yánsù

    - Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 下定决心 xiàdìngjuéxīn yào 学好 xuéhǎo 英语 yīngyǔ

    - Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.

  • volume volume

    - 请语 qǐngyǔ de 决定 juédìng

    - Xin hãy nói cho tôi biết quyết định của bạn.

  • volume volume

    - 07 nián 越南政府 yuènánzhèngfǔ 更是 gèngshì xióng 王节 wángjié 法定 fǎdìng wèi 假日 jiàrì 全国 quánguó 人民 rénmín 休假 xiūjià 一天 yìtiān

    - Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao