Đọc nhanh: 定音鼓架 (định âm cổ giá). Ý nghĩa là: Công bát (nhạc cụ).
定音鼓架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công bát (nhạc cụ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定音鼓架
- 我 希望 得到 一套 架子鼓
- Tôi muốn được kế thừa một bộ trống
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 音乐 的 节奏 要 保持稳定
- Nhịp điệu của âm nhạc phải ổn định.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 老师 的 鼓励 坚定 了 她 的 信心
- Sự khuyến khích của giáo viên đã củng cố sự tự tin của cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
架›
音›
鼓›