Đọc nhanh: 官路 (quan lộ). Ý nghĩa là: đại lộ, hoạn lộ; đường làm quan; quan lộ.
官路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại lộ
官府修建的大道后即泛指大道
✪ 2. hoạn lộ; đường làm quan; quan lộ
指仕途
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官路
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
路›