Đọc nhanh: 官网 (quan võng). Ý nghĩa là: trang web chính thức. Ví dụ : - 那是我们学校的官网,只要是本校的学生都可以登录 Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập. - 考试时间安排请详见官网公告。 Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.. - 详情请见官网。 Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
官网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang web chính thức
官方网站:指某个组织、公司、政府或个人所拥有的官方网站,用于发布官方信息、产品或服务等。
- 那 是 我们 学校 的 官网 , 只要 是 本校 的 学生 都 可以 登录
- Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 详情请 见 官网
- Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
- 现代 汽车 的 官网 也 开始 预约 试 坐车 种
- Trang web chính thức của Hyundai Motor cũng đã bắt đầu nhận đặt chỗ cho các chuyến lái thử.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官网
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 详情请 见 官网
- Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 那 是 我们 学校 的 官网 , 只要 是 本校 的 学生 都 可以 登录
- Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
- 现代 汽车 的 官网 也 开始 预约 试 坐车 种
- Trang web chính thức của Hyundai Motor cũng đã bắt đầu nhận đặt chỗ cho các chuyến lái thử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
网›