Đọc nhanh: 官桂 (quan quế). Ý nghĩa là: Quế Trung Quốc (Cinnamomum cassia), cũng được viết 肉桂.
官桂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quế Trung Quốc (Cinnamomum cassia)
Chinese cinnamon (Cinnamomum cassia)
✪ 2. cũng được viết 肉桂
also written 肉桂 [ròu guì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官桂
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 他 因 失职 被 贬官
- Anh ấy vì lơ là công việc đã bị giáng chức.
- 他 为官 向来 不污
- Ông ta làm quan luôn thanh liêm.
- 他 刚升 为 尉官 了
- Anh ta vừa được thăng cấp trung úy.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
- 他 做 了 在座 的 每 一位 检控官 会 做 的 事
- Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
桂›