Đọc nhanh: 官场 (quan trường). Ý nghĩa là: quan trường; giới quan lại (chế độ quan liêu hành chính).
官场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan trường; giới quan lại (chế độ quan liêu hành chính)
指官吏阶层及其活动范围 (贬义、强调其中的虚伪、欺诈、逢迎、倾轧等特点)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 官场 上 的 规则 很 复杂
- Quy tắc ở quan trường rất phức tạp.
- 官场 上 的 人际关系 复杂
- Mối quan hệ ở quan trường rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
官›