官场 guānchǎng
volume volume

Từ hán việt: 【quan trường】

Đọc nhanh: 官场 (quan trường). Ý nghĩa là: quan trường; giới quan lại (chế độ quan liêu hành chính).

Ý Nghĩa của "官场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

官场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan trường; giới quan lại (chế độ quan liêu hành chính)

指官吏阶层及其活动范围 (贬义、强调其中的虚伪、欺诈、逢迎、倾轧等特点)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官场

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 风波 fēngbō

    - một trận phong ba; một phen tranh chấp.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 春雨 chūnyǔ hòu 麦苗 màimiáo 立刻 lìkè 见长 jiànzhǎng le

    - sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 幻梦 huànmèng

    - giấc mộng hão huyền

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 混战 hùnzhàn

    - một trận hỗn chiến

  • volume volume

    - 相对 xiāngduì 书市 shūshì 现场 xiànchǎng de 火爆 huǒbào 书市 shūshì 官网 guānwǎng 非常 fēicháng 冷清 lěngqīng

    - So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - 官场 guānchǎng shàng de 规则 guīzé hěn 复杂 fùzá

    - Quy tắc ở quan trường rất phức tạp.

  • volume volume

    - 官场 guānchǎng shàng de 人际关系 rénjìguānxì 复杂 fùzá

    - Mối quan hệ ở quan trường rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao